Có 2 kết quả:

方城 fāng chéng ㄈㄤ ㄔㄥˊ方程 fāng chéng ㄈㄤ ㄔㄥˊ

1/2

fāng chéng ㄈㄤ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) square castle
(2) mahjong layout (with the tiles laid out as a square)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

fāng chéng ㄈㄤ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phương trình

Từ điển Trung-Anh

mathematical equation

Bình luận 0